Có 2 kết quả:

吹胀 chuī zhàng ㄔㄨㄟ ㄓㄤˋ吹脹 chuī zhàng ㄔㄨㄟ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to blow up
(2) to inflate

Từ điển Trung-Anh

(1) to blow up
(2) to inflate